Nhảy đến nội dung
x

Chuẩn đầu ra 2018, Ngành luật học, chương trình chất lượng cao

1. Tên ngành (Major in):                               Mã ngành (Code): 7380101

Tên ngành tiếng Việt: Luật

Tên ngành tiếng Anh: Laws

2. Trình độ (Level): Đại học                         Hình thức (Mode of study): chính quy

3. Văn bằng (Degree): Cử nhân

4. Mục tiêu của chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)

PO1: Người học nắm vững kiến thức và tư duy pháp lý để vận dụng vào công việc thực tiễn; trở thành đội ngũ luật gia có kiến thức và vững tay nghề.

PO2: Người học sử dụng thông thạo tiếng Anh chuyên ngành.

PO3: Người học thực hiện các nghiên cứu pháp lý thực tiễn nhiều cấp độ; phục vụ yêu cầu công việc hoặc công tác nghiên cứu, hoàn thiện pháp luật.

PO4: Người học trở thành nguồn nhân lực chất lượng, thích nghi tốt nhất với môi trường lao động trong và ngoài nước.

PO5: Người học nắm vững kiến thức, có tư duy pháp lý để thực hiện các nghiên cứu góp phần hoàn thiện pháp luật quốc gia, đóng góp vào nghiên cứu pháp luật quốc tế.

5. Chuẩn đầu ra của chương trình (Expected learning Outcomes- ELOs)

Nhóm các ELOs

Mô tả

Mô tả các ELOs


Kiến thức chung

Kiến thức chung về lý luận chính trị, khoa học tự nhiên và xã hội, kiến thức về ngoại ngữ và tin học

ELO1: Hiểu (Understand) chủ trương, đường lối và chính sách pháp luật.

ELO2: Sử dụng tốt ngoại ngữ và tin học đạt tối thiểu trình độ B2 (quốc tế), từ IELTS 5.5 trở lên (hoặc các chứng chỉ khác tương đương), chứng chỉ tin học MOS ³750 điểm.

Kiến thức

chuyên môn

Những hiểu biết cơ bản về ngành Luật; những hiểu biết, thông tin chuyên môn về Luật học

ELO3: Nhận diện (Recall) hệ thống pháp luật và văn bản pháp luật, vấn đề pháp lý cơ bản trong thực tiễn công việc.

ELO4: Đánh giá (Evalualting) vấn đề pháp lý cơ bản trong thực tiễn.

ELO5: Nắm vững (Applying) các nguyên tắc và kiến thức cơ bản về những quan hệ pháp luật về lý thuyết và thực tiễn.

Kỹ năng

chuyên môn (Practical skills:involving manual dexterity and the use of methods, materials, tools and instruments)

Kỹ năng nghề nghiệp

ELO6: Tìm kiếm, xử lý (grapth) hệ thống các văn bản pháp lý phục vụ thực hành nghề luật: tư vấn, tranh luận, tranh tục, các vấn đề pháp lý.

ELO7: Tư vấn (Consult) các giải pháp về vấn đề pháp lý cơ bản và chuyên ngành kinh tế trong môi trường công việc.

ELO8: Lập hồ sơ (Documentation) vụ việc trong thực hành nghề luật.

ELO9: Tự học và tự nghiên cứu (Researching) các vấn đề xã hội và pháp lý thực tiễn.

Kỹ năng chung

(Cognitive skills: involving the use of logical, intuitive and creative thinking)

Kỹ năng mềm

ELO10: Có khả năng (Ability) giao tiếp hiệu quả, làm việc nhóm, làm việc độc lập.

ELO11: Có khả năng (Ability) quản lý thời gian và nguồn lực hiệu quả.

Thái độ và ý thức xã hội (Attitude and awareness)

 

 

 

ELO12: Có ý thức tuân thủ pháp luật trong cuộc sống và trong công việc.

ELO13: Có ý thức về tác phong nghề nghiệp.