Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
Nhóm tự chọn 5 (Luật kinh tế) |
10 |
7-10 |
|
E01060 |
Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
Customer Protection Law |
2 |
|
Luật |
E01052 |
Hợp đồng lao động và giải quyết tranh chấp lao động
Labour Law and Labour Dispute |
2 |
|
Luật |
E01054 |
Pháp luật thi hành án dân sự
Civil Law Enforcement |
2 |
|
Luật |
E01047 |
Pháp luật kinh doanh bảo hiểm
Insurance Business Law |
2 |
|
Luật |
E01050 |
Pháp luật kinh doanh bất động sản
Real Estate Law |
2 |
|
Luật |
E01049 |
Luật chứng khoán
Securities Law |
2 |
|
Luật |
E01053 |
Tập quán thương mại quốc tế
International Trade Pratice |
2 |
|
Luật |
E01055 |
Pháp luật về kế toán kiểm toán
Law on Accounting and Auditing |
2 |
|
Luật |
E01051 |
Giải quyết xung đột pháp luật trong tư pháp quốc tế
Resolving Conflict of Jurisdiction in Private International Law |
2 |
|
Luật |
|
Nhóm tự chọn 5 (Luật dân sự) |
10 |
7-10 |
|
E01060 |
Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
Customer Protection Law |
2 |
|
Luật |
E01053 |
Tập quán thương mại quốc tế
International Trade Pratice |
2 |
|
Luật |
E01057 |
Kỹ năng đàm phán và soạn thảo hợp đồng
Negotiation and Drafting Contract Skills |
2 |
|
Luật |
E01058 |
Luật nhà ở
Housing Law |
2 |
|
Luật |
E01061 |
Pháp luật về quyền trẻ em và bình đẳng giới
Law on Children’s Right and Gender Equality |
2 |
|
Luật |
E01059 |
Lý luận và pháp luật về quyền con người
Theories and Legislation on Human Rights |
2 |
|
Luật |
E01062 |
Bằng chứng và chứng minh trong tố tụng dân sự
Evidence and Proof in Civil Proceedings |
2 |
|
Luật |
|
Nhóm tự chọn 5 (Luật kinh doanh quốc tế) |
6 |
7-6 |
|
E01069 |
Luật hàng hải và vận tải đường biển
Maritime and Marine Transport Law |
2 |
|
Luật |
E01068 |
Luật biển
Marine Law |
2 |
|
Luật |
E01060 |
Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
Customer Protection Law |
2 |
|
Luật |
E01047 |
Pháp luật kinh doanh bảo hiểm
Insurance Business Law |
2 |
|
Luật |
E01050 |
Pháp luật kinh doanh bất động sản
Real Estate Law |
2 |
|
Luật |
E01055 |
Pháp luật về kế toán kiểm toán
Law on Accounting and Auditing |
2 |
|
Luật |
E01067 |
Pháp luật quốc tế về sở hữu trí tuệ
International Intellectual Property Law |
2 |
|
Luật |
|
Nhóm tự chọn 5 (Luật hình sự) |
10 |
7-10 |
|
E01088 |
Lý luận định tội
Theory of Criminal Justice |
2 |
|
Luật |
E01096 |
Nghiệp vụ thư ký tòa án
Judicial Secretary |
1 |
|
Luật |
E01092 |
Khoa học điều tra hình sự
Criminal Inverstigation |
2 |
|
Luật |
E01094 |
Giám định pháp y
Forensis Medicine |
1 |
|
Luật |
E01095 |
Tâm thần học tư pháp
Forensis Psychology |
1 |
|
Luật |
E01090 |
Thi hành án hình sự
Criminal Law Enforcement |
1 |
|
Luật |
E01093 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản tố tụng hình sự
Legal Writing in Criminal Procedures |
2 |
|
Luật |
E01089 |
Hoạt động bào chữa trong tố tụng hình sự
Criminal Defense in Civil Procedures |
2 |
|
Luật |