Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2015, Ngành luật, Mã ngành: 7380101, chương trình tiêu chuẩn

 

 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương:  37  tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 3 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 5 KH Xã hội & Nhân văn
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 4 KH Xã hội & Nhân văn

 

10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302003 Logic học
Logic
2 1 KH Xã hội & Nhân văn
701020 Kinh tế vi mô
Microeconomics
3 1 Quản trị kinh doanh

 

5 5  
1.3 Khoa học tự nhiên      
1.4
Tiếng Anh
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001201 Tiếng Anh 1
English Community 1
5 1 TDT Creative Language Center
001202 Tiếng Anh 2
English Community 2
5 2 TDT Creative Language Center
001203 Tiếng Anh 3
English Community 3
5 3 TDT Creative Language Center

 

15 15  
1.5
Cơ sở tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 3 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng

 

 

4 4  
1.6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302203 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 4 KH Xã hội & Nhân văn
302208 Giao tiếp trong môi trường đại học
Communication Skills in University
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
302209 Phương pháp học đại học
Learning Methods in University
1 1 KH Xã hội & Nhân văn

 

3 3  
1.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao

 

Cấp chứng chỉ GDTC
1.8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                                
0 3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh

 

Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 102 tín chỉ  
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
E01004 Những vấn đề chung về luật dân sự
General Issues in Civil Law
2 2 Luật
E01001 Lý luận Nhà nước và Pháp luật
State Theory and Law
3 1 Luật
E01003 Luật hành chính
Administrative Law
3 2 Luật
E01002 Luật hiến pháp
Constitutional Law
3 1 Luật
11 11  
2.2 Kiến thức ngành 81 52 29
2.2.1 Kiến thức chung 65 52 13
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
E01032 Luật đất đai
Land Law
2 5 Luật
E01009 Luật hợp đồng
Contract Law
3 3 Luật
E01028 Nghĩa vụ ngoài hợp đồng
Tort Law
3 4 Luật
E01006 Tài sản, quyền sở hữu và thừa kế
Assets, Ownership and Inheritance
3 2 Luật
E01023 Luật sở hữu trí tuệ
Intellectual Property Law
3 4 Luật
E01010 Luật tố tụng hình sự
Criminal Procedure
3 3 Luật
E01024 Luật công ty
Company Law
3 4 Luật
E01005 Luật hình sự
Criminal Law
4 2 Luật
E01040 Luật sư và thực hành nghề luật
Attorneys and Law practise
2 6 Luật
E01011 Công pháp quốc tế
Public International Law
3 4 Luật
E01025 Luật tố tụng dân sự
Civil Procedure Law
2 4 Luật
E01030 Luật thương mại
Commercial Law
3 5 Luật
E01038 Luật cạnh tranh
Competition Law
2 6 Luật
E01018 Luật lao động
Labor Law
3 5 Luật
E01031 Tư vấn thành lập doanh nghiệp và tư vấn đầu tư
Business Establishment and Investment Consulting
2 5 Luật
E01019 Luật thuế
Tax Law
2 6 Luật
E01037 Pháp luật trọng tài thương mại
Commercial Arbitration Law
2 6 Luật
E01015 Luật thương mại quốc tế
International Commercial Law
3 5 Luật
E01039 Luật WTO
WTO Law
2 6 Luật
E01041 Kỹ năng soạn thảo văn bản tư vấn pháp luật (Kỹ năng thực hành 2)
Drafting Legal Advise Skills (Practical skill 2)
2 6 Luật
  Nhóm tự chọn chung 13 3-4,4-2,5-5,6-2  
E01035 Luật so sánh
Comparative Law
3   Luật
E01014 Tội phạm học
Criminology
2   Luật
E01012 Luật tố tụng hành chính
Administrative Procedure
2   Luật
E01026 Trách nhiệm dân sự
Civil Liability
2   Luật
E01013 Luật hôn nhân và gia đình
Marriage and Family Law
2   Luật
E01007 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam
Vietnam’s History of State and Law
3   Luật
E01027 Tâm lý học tư pháp
Psychology
2   Luật
E01042 Giải quyết tranh chấp theo WTO
WTO Dispute Settlement
2   Luật
E01016 Các hợp đồng thông dụng
The Common Contracts
2   Luật
E01043 Pháp luật về phòng vệ thương mại
Defence Trade Law
2   Luật
E01020 Luật ngân hàng
Banking Law
2   Luật
E01033 Luật phá sản
Bankruptcy Law
2   Luật
E01034 Luật môi trường
Environment Law
2   Luật
     
2.2.2 Kiến thức chuyên ngành 16   16
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Chuyên ngành Luật Kinh tế 6    
E01045 Pháp luật về mua bán, sáp nhập công ty
M&A Law
2 7 Luật
E01046 Pháp luật về xúc tiến thương mại
Trade Promotion Law
2 7 Luật
E01044 Pháp luật về quản trị công ty
Corporate Governance Law
2 7 Luật
  Chuyên ngành Luật Dân sự 6    
E01054 Pháp luật thi hành án dân sự
Civil Law Enforcement
2 7 Luật
E01052 Hợp đồng lao động và giải quyết tranh chấp lao động
Labour Law and Labour Dispute
2 7 Luật
E01056 Pháp luật về công chứng và giao dịch bảo đảm
Law on Notaries and Secured Transaction
2 7 Luật
  Chuyên ngành Luật Hình sự 6    
E01087 Luật tố tụng hình sự chuyên sâu
Advanced Criminal Law
2 7 Luật
E01086 Luật hình sự chuyên sâu
Criminal Law
4 7 Luật
  Chuyên ngành Luật Kinh doanh quốc tế 10    
E01065 Giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế
Dispute Settlement in International Commerce
2 7 Luật
E01053 Tập quán thương mại quốc tế
International Trade Pratice
2 7 Luật
E01051 Giải quyết xung đột pháp luật trong tư pháp quốc tế
Resolving Conflict of Jurisdiction in Private International Law
2 7 Luật
E01066 Công ước Viena về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Vienna Convention on Contracts for International Sale of Goods
2 7 Luật
E01064 Thanh toán quốc tế
International Payment
2 7 Tài chính ngân hàng
     
 
Các môn học tự chọn
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Nhóm tự chọn 5 (Luật kinh tế) 10 7-10  
E01060 Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
Customer Protection Law
2   Luật
E01052 Hợp đồng lao động và giải quyết tranh chấp lao động
Labour Law and Labour Dispute
2   Luật
E01054 Pháp luật thi hành án dân sự
Civil Law Enforcement
2   Luật
E01047 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm
Insurance Business Law
2   Luật
E01050 Pháp luật kinh doanh bất động sản
Real Estate Law
2   Luật
E01049 Luật chứng khoán
Securities Law
2   Luật
E01053 Tập quán thương mại quốc tế
International Trade Pratice
2   Luật
E01055 Pháp luật về kế toán kiểm toán
Law on Accounting and Auditing
2   Luật
E01051 Giải quyết xung đột pháp luật trong tư pháp quốc tế
Resolving Conflict of Jurisdiction in Private International Law
2   Luật
  Nhóm tự chọn 5 (Luật dân sự) 10 7-10  
E01060 Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
Customer Protection Law
2   Luật
E01053 Tập quán thương mại quốc tế
International Trade Pratice
2   Luật
E01057 Kỹ năng đàm phán và soạn thảo hợp đồng
Negotiation and Drafting Contract Skills
2   Luật
E01058 Luật nhà ở
Housing Law
2   Luật
E01061 Pháp luật về quyền trẻ em và bình đẳng giới
Law on Children’s Right and Gender Equality
2   Luật
E01059 Lý luận và pháp luật về quyền con người
Theories and Legislation on Human Rights
2   Luật
E01062 Bằng chứng và chứng minh trong tố tụng dân sự
Evidence and Proof in Civil Proceedings
2   Luật
  Nhóm tự chọn 5 (Luật kinh doanh quốc tế) 6 7-6  
E01069 Luật hàng hải và vận tải đường biển
Maritime and Marine Transport Law
2   Luật
E01068 Luật biển
Marine Law
2   Luật
E01060 Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
Customer Protection Law
2   Luật
E01047 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm
Insurance Business Law
2   Luật
E01050 Pháp luật kinh doanh bất động sản
Real Estate Law
2   Luật
E01055 Pháp luật về kế toán kiểm toán
Law on Accounting and Auditing
2   Luật
E01067 Pháp luật quốc tế về sở hữu trí tuệ
International Intellectual Property Law
2   Luật
  Nhóm tự chọn 5 (Luật hình sự) 10 7-10  
E01088 Lý luận định tội
Theory of Criminal Justice
2   Luật
E01096 Nghiệp vụ thư ký tòa án
Judicial Secretary
1   Luật
E01092 Khoa học điều tra hình sự
Criminal Inverstigation
2   Luật
E01094 Giám định pháp y
Forensis Medicine
1   Luật
E01095 Tâm thần học tư pháp
Forensis Psychology
1   Luật
E01090 Thi hành án hình sự
Criminal Law Enforcement
1   Luật
E01093 Kỹ năng soạn thảo văn bản tố tụng hình sự
Legal Writing in Criminal Procedures
2   Luật
E01089 Hoạt động bào chữa trong tố tụng hình sự
Criminal Defense in Civil Procedures
2   Luật
     
2.3 Tập sự nghề nghiệp 4 4  
2.4 Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành 6   6
  Tổng cộng 139 104 35