Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2018, Ngành luật, Mã ngành: 7380101, chương trình tiêu chuẩn

 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương:  37  tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 2 KH Xã hội & Nhân văn
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 3 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 5 KH Xã hội & Nhân văn
10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302003 Logic học
Logic
2 1 KH Xã hội & Nhân văn
701020 Kinh tế vi mô
Microeconomics
3 1 Quản trị kinh doanh
5 5  
1.3 Khoa học tự nhiên      
1.4
Tiếng Anh
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001201 Tiếng Anh 1
English Community 1
5 1 TDT Creative Language Center
001202 Tiếng Anh 2
English Community 2
5 2 TDT Creative Language Center
001203 Tiếng Anh 3
English Community 3
5 3 TDT Creative Language Center
15 15  
1.5
Cơ sở tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 4 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 3 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
4 4  
1.6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00001 Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development
2 1 Bộ môn kỹ năng
L00017 Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach
0 1 Bộ môn kỹ năng
L00018 Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life
0 1 Bộ môn kỹ năng
300070 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 4 KH Xã hội & Nhân văn
3 3  
1.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1.8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                                
0 3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 103 tín chỉ  
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
E01002 Luật hiến pháp
Constitutional Law
3 1 Luật
E01004 Những vấn đề chung về luật dân sự
General Issues in Civil Law
2 2 Luật
E00010 Lý luận Nhà nước và Pháp luật
Theory of Criminal Justice
2 1 Luật
E01003 Luật hành chính
Administrative Law
3 2 Luật
E00001 Phương pháp và kỹ năng luật học
Legal methods and skills
2 1 Luật
12 12  
2.2 Kiến thức ngành 81 53 28
2.2.1 Kiến thức chung 65 53 12
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
E01011 Công pháp quốc tế
Public International Law
3 4 Luật
E01005 Luật hình sự
Criminal Law
4 2 Luật
E01031 Tư vấn thành lập doanh nghiệp và tư vấn đầu tư
Business Establishment and Investment Consulting
2 5 Luật
E01018 Luật lao động
Labor Law
3 5 Luật
E01143 Luật tố tụng dân sự
Civil Procedure
3 4 Luật
E01141 Luật WTO
WTO Law
3 6 Luật
E01006 Tài sản, quyền sở hữu và thừa kế
Assets, Ownership and Inheritance
3 2 Luật
E01032 Luật đất đai
Land Law
2 5 Luật
E01040 Luật sư và thực hành nghề luật
Attorneys and Law practise
2 6 Luật
E01009 Luật hợp đồng
Contract Law
3 3 Luật
E01030 Luật thương mại
Commercial Law
3 5 Luật
E01142 Nghĩa vụ ngoài hợp đồng
Tort Law
2 4 Luật
E01015 Luật thương mại quốc tế
International Commercial Law
3 5 Luật
E01023 Luật sở hữu trí tuệ
Intellectual Property Law
3 4 Luật
E01010 Luật tố tụng hình sự
Criminal Procedure
3 3 Luật
E01041 Kỹ năng soạn thảo văn bản tư vấn pháp luật (Kỹ năng thực hành 2)
Drafting Legal Advise Skills (Practical skill 2)
2 6 Luật
E01024 Luật công ty
Company Law
3 4 Luật
E01037 Pháp luật trọng tài thương mại
Commercial Arbitration Law
2 6 Luật
E01019 Luật thuế
Tax Law
2 6 Luật
E01038 Luật cạnh tranh
Competition Law
2 6 Luật
  Nhóm tự chọn chung 12 3-4,4-2,5-4,6-2  
E01013 Luật hôn nhân và gia đình
Marriage and Family Law
2   Luật
E01020 Luật ngân hàng
Banking Law
2   Luật
E01012 Luật tố tụng hành chính
Administrative Procedure
2   Luật
E01068 Luật biển
Marine Law
2   Luật
E01119 Kỹ năng soạn thảo văn bản hành chính
Legal Writing in Administrative Procedures
2   Luật
E01120 Lãnh thổ quốc gia và biên giới Việt Nam
National Territory and Vietnam Border
2   Luật
E01016 Các hợp đồng thông dụng
The Common Contracts
2   Luật
E01034 Luật môi trường
Environment Law
2   Luật
E01121 Nghiệp vụ thực hành thuế
Tax Practice
2   Luật
E01033 Luật phá sản
Bankruptcy Law
2   Luật
     
2.2.2
Kiến thức chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
Chuyên ngành Luật kinh tế
Business Law
E01045 Pháp luật về mua bán, sáp nhập công ty
M&A Law
2 7 Luật
E01046 Pháp luật về xúc tiến thương mại
Trade Promotion Law
2 7 Luật
E01049 Luật chứng khoán
Securities Law
2 7 Luật
 

Nhóm tự chọn 4 (Luật kinh tế) 

10 7-10  
E01054 Pháp luật thi hành án dân sự
Civil Law Enforcement
2   Luật
E01060 Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
Customer Protection Law
2   Luật
E01051 Giải quyết xung đột pháp luật trong tư pháp quốc tế
Resolving Conflict of Jurisdiction in Private International Law
2   Luật
E01052 Hợp đồng lao động và giải quyết tranh chấp lao động
Labour Law and Labour Dispute
2   Luật
E01047 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm
Insurance Business Law
2   Luật
E01122 Thủ tục đăng ký quyền sở hữu công nghiệp
Registration of Industrial Property Procedure
2   Luật
E01050 Pháp luật kinh doanh bất động sản
Real Estate Law
2   Luật
E01053 Tập quán thương mại quốc tế
International Trade Pratice
2   Luật
Chuyên ngành Luật dân sự
Civil Law
E01054 Pháp luật thi hành án dân sự
Civil Law Enforcement
2 7 Luật
E01052 Hợp đồng lao động và giải quyết tranh chấp lao động
Labour Law and Labour Dispute
2 7 Luật
E01056 Pháp luật về công chứng và giao dịch bảo đảm
Law on Notaries and Secured Transaction
2 7 Luật
  Nhóm tự chọn 4 (Luật dân sự) 10 7-10  
E01057 Kỹ năng đàm phán và soạn thảo hợp đồng
Negotiation and Drafting Contract Skills
2   Luật
E01047 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm
Insurance Business Law
2   Luật
E01060 Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
Customer Protection Law
2   Luật
E01122 Thủ tục đăng ký quyền sở hữu công nghiệp
Registration of Industrial Property Procedure
2   Luật
E01155 Nghiệp vụ thư ký tòa dân sự
Judicial Secretary in Civil Court
2   Luật
E01053 Tập quán thương mại quốc tế
International Trade Pratice
2   Luật
Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế
International Business Law
E01043 Pháp luật về phòng vệ thương mại
Defence Trade Law
2 7 Luật
E01066 Công ước Viena về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Vienna Convention on Contracts for International Sale of Goods
2 7 Luật
E01069 Luật hàng hải và vận tải đường biển
Maritime and Marine Transport Law
2 7 Luật
E01064 Thanh toán quốc tế
International Payment
2 7 Tài chính ngân hàng
E01053 Tập quán thương mại quốc tế
International Trade Pratice
2 7 Luật
  Nhóm tự chọn 4 (Luật kinh doanh quốc tế) 6 7-6  
E01051 Giải quyết xung đột pháp luật trong tư pháp quốc tế
Resolving Conflict of Jurisdiction in Private International Law
2   Luật
E01124 Đầu tư quốc tế
International Investment
2   Luật
E01123 Lễ tân ngoại giao
Protocol
2   Luật
E01067 Pháp luật quốc tế về sở hữu trí tuệ
International Intellectual Property Law
2   Luật
E01125 Nghiệp vụ lãnh sự
Consular Practice
2   Luật
Chuyên ngành Luật hình sự
Criminal Law
E01087 Luật tố tụng hình sự chuyên sâu
Advanced Criminal Law
2 7 Luật
E01086 Luật hình sự chuyên sâu
Criminal Law
4 7 Luật
  Nhóm tự chọn 4 (Luật hình sự) 10 7-10  
E01027 Tâm lý học tư pháp
Psychology
2   Luật
E01093 Kỹ năng soạn thảo văn bản tố tụng hình sự
Legal Writing in Criminal Procedures
2   Luật
E01126 Thi hành án hình sự
Criminal Investigation
2   Luật
E01128 Tâm thần học tư pháp
Forensic Psychology
2   Luật
E01129 Nghiệp vụ thư ký tòa án
Judicial Secretary
2   Luật
E01127 Giám định pháp y
Forensic Medicine
2   Luật
E01089 Hoạt động bào chữa trong tố tụng hình sự
Criminal Defense in Civil Procedures
2   Luật
E01092 Khoa học điều tra hình sự
Criminal Inverstigation
2   Luật
16   16
2.3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
Chuyên ngành Luật kinh tế
Business Law
E01137 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
4 8 Luật
E01CM2 Kỹ năng thực hành chuyên môn 0 8 Luật
Chuyên ngành Luật dân sự
Civil Law
E01138 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
4 8 Luật
E01CM3 Kỹ năng thực hành chuyên môn 0 8 Luật
Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế
International Business Law
E01139 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
4 8 Luật
E01CM4 Kỹ năng thực hành chuyên môn 0 8 Luật
Chuyên ngành Luật hình sự
Criminal Law
E01140 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
4 8 Luật
E01CM5 Kỹ năng thực hành chuyên môn 0 8 Luật
4 4  
2.4
Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành

Khoa luận tốt nghiệp:

Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
Chuyên ngành Luật kinh tế
Business Law
  Khóa luận tốt nghiệp 6 8-6  
E01150 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
6   Luật
Chuyên ngành Luật dân sự
Civil Law
  Khóa luận tốt nghiệp 6 8-6  
E01150 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
6   Luật
Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế
International Business Law
  Khóa luận tốt nghiệp 6 8-6  
E01150 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
6   Luật
Chuyên ngành Luật hình sự
Criminal Law
  Khóa luận tốt nghiệp 6 8-6  
E01150 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
6   Luật

Tự chọn chuyên ngành:

Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
Chuyên ngành Luật kinh tế
Business Law
  Nhóm tự chọn chuyên ngành (Luật kinh tế) 6 8-6  
E01131 Kỹ năng soạn thảo văn bản trong tố tụng dân sự
Legal Writing in Civil Procedures
3   Luật
E01130 Pháp luật về quản trị công ty
Corporate Governance Law
3   Luật
Chuyên ngành Luật dân sự
Civil Law
  Nhóm tự chọn chuyên ngành (Luật dân sự) 6 8-6  
E01131 Kỹ năng soạn thảo văn bản trong tố tụng dân sự
Legal Writing in Civil Procedures
3   Luật
E01132 Chứng cứ trong tố tụng dân sự
Envidence in Civil Procedures
3   Luật
Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế
International Business Law
  Nhóm tự chọn chuyên ngành (Luật kinh doanh quốc tế) 6 8-6  
E01133 Giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế
Dispute Settlement in International Commerce
3   Luật
E01134 Đàm phán hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Negotiations on Contracts for the International Sale of Goods
3   Luật
Chuyên ngành Luật hình sự
Criminal Law
  Nhóm tự chọn chuyên ngành (Luật hình sự) 6 8-6  
E01136 Lý luận định tội
Theory of Crimial Justice
3   Luật
E01135 Tội phạm học
Criminology
3   Luật
6   6
  Tổng cộng 140 112 28