Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2018, Ngành luật, Mã ngành: F7380101, chương trình chất lượng cao

 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương:  53  tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 4 KH Xã hội & Nhân văn
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 2 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 5 KH Xã hội & Nhân văn
10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302003 Logic học
Logic
2 1 KH Xã hội & Nhân văn
701020 Kinh tế vi mô
Microeconomics
3 1 Quản trị kinh doanh
5 5  
1.3 Khoa học tự nhiên      
1.4
Tiếng Anh
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001215 Global Citizen English 5
Global Citizen English 5
9 2 TDT Creative Language Center
001214 Global Citizen English 4
Global Citizen English 4
8 2 TDT Creative Language Center
001212 Natural English 2
Natural English 2
5 1 TDT Creative Language Center
001213 Global Citizen English 3
Global Citizen English 3
8 1 TDT Creative Language Center
30 30  
1.5
Cơ sở tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 3 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 4 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503034 Cơ sở tin học 3
Fundamentals of Informatics 3
1 5 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
5 5  
1.6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00001 Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development
2 1 Bộ môn kỹ năng
300071 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 3 KH Xã hội & Nhân văn
L00017 Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach
0 1 Bộ môn kỹ năng
L00018 Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life
0 1 Bộ môn kỹ năng
3 3  
1.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 2 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1.8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                                
0 3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 98 tín chỉ  
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
E01002 Luật hiến pháp
Constitutional Law
3 1 Luật
E01001 Lý luận Nhà nước và Pháp luật
State Theory and Law
3 1 Luật
E01003 Luật hành chính
Administrative Law
3 2 Luật
E01004 Những vấn đề chung về luật dân sự
General Issues in Civil Law
2 2 Luật
E00002 Phương pháp và kỹ năng luật học
Legal methods and skills
2 1 Luật
13 13  
2.2 Kiến thức ngành 75 65 10
2.2.1
Kiến thức chung
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
E01011 Công pháp quốc tế
Public International Law
3 6 Luật
E01006 Tài sản, quyền sở hữu và thừa kế
Assets, Ownership and Inheritance
3 2 Luật
E01018 Luật lao động
Labor Law
3 5 Luật
E01043 Pháp luật về phòng vệ thương mại
Defence Trade Law
2 6 Luật
E01031 Tư vấn thành lập doanh nghiệp và tư vấn đầu tư
Business Establishment and Investment Consulting
2 5 Luật
E01009 Luật hợp đồng
Contract Law
3 3 Luật
E01030 Luật thương mại
Commercial Law
3 4 Luật
E01072 Tố tụng hình sự
Criminal Procedure
4 4 Luật
E01085 Luật hình sự 1
Criminal Law 1
3 2 Luật
E01023 Luật sở hữu trí tuệ
Intellectual Property Law
3 3 Luật
E01113 Luật hình sự 2
Criminal Law 2
3 3 Luật
E01041 Kỹ năng soạn thảo văn bản tư vấn pháp luật (Kỹ năng thực hành 2)
Drafting Legal Advise Skills (Practical skill 2)
2 6 Luật
E01076 Luật thương mại quốc tế
International Commercial Law
4 6 Luật
E01075 Luật đất đai
Land Law
3 7 Luật
E01073 Luật tố tụng dân sự
Civil Procedure
4 4 Luật
E01017 Luật công ty
Company Law
4 3 Luật
E01098 Kỹ năng soạn thảo hợp đồng (Kỹ năng thực hành 3)
Drafting contract Skills (Practical skills 3)
2 6 Luật
  Nhóm tự chọn 1 2 3-2  
E01013 Luật hôn nhân và gia đình
Marriage and Family Law
2   Luật
E01012 Luật tố tụng hành chính
Administrative Procedure
2   Luật
  Nhóm tự chọn 2 2 4-2  
E01026 Trách nhiệm dân sự
Civil Liability
2   Luật
E01074 Các hợp đồng thông dụng
The common contracts
2   Luật
  Nhóm tự chọn 3 2 5-2  
E01040 Luật sư và thực hành nghề luật
Attorneys and Law practise
2   Luật
E01114 Kỹ năng soạn thảo văn bản hành chính (Kỹ năng thực hành)
Skills in Drafting Administrative Documents 
2   Luật
  Nhóm tự chọn 4 2 6-2  
E01034 Luật môi trường
Environment Law
2   Luật
E01111 Kỹ năng giải quyết tranh chấp Luật lao động (Kỹ năng thực hành)
Dispute resolution skills under labor law (Practical Skills)
2   Luật
E01060 Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
Customer Protection Law
2   Luật
59 51 8
2.2.2
Kiến thức chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
E01028 Nghĩa vụ ngoài hợp đồng
Tort Law
3 5 Luật
E01112 Pháp luật về Phá sản và trọng tài thương mại
Bankruptcy Law and Commercial Arbitration Law
3 7 Luật
E01045 Pháp luật về mua bán, sáp nhập công ty
M&A Law
2 7 Luật
E01097 Luật cạnh tranh
Competition Law
3 7 Luật
E01115 Luật thuế và ngân sách
Tax Law and Nation Budget
3 5 Luật
  Nhóm tự chọn 5 2 7-2  
E01049 Luật chứng khoán
Securities Law
2   Luật
E01051 Giải quyết xung đột pháp luật trong tư pháp quốc tế
Resolving Conflict of Jurisdiction in Private International Law
2   Luật
E01050 Pháp luật kinh doanh bất động sản
Real Estate Law
2   Luật
16 14 2
2.3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
E01100 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
4 8 Luật
E11CM2 Kỹ năng thực hành chuyên môn 0 8 Luật
4 4  
2.4
Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành

Khóa luận tốt nghiệp:

Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
E01151 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
6   Luật

Tự chọn chuyên ngành:

Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
E01116 Pháp luật về quản trị công ty
Corporate Governance Law
3   Luật
E01117 Kỹ năng soạn thảo văn bản trong tố tụng dân sự
Legal writing in Civil Procedure
3   Luật
6   6
  Tổng cộng 151 135 16