Chương trình đào tạo 2018, Ngành luật, Mã ngành: F7380101, chương trình chất lượng cao
TDTU, 02/01/2019 | 09:55, GMT+7
STT |
Khối kiến thức |
Tổng số tín chỉ |
|
|
Tổng số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương: 53 tín chỉ |
|
1.1 |
- Môn lý luận chính trị, pháp luật
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
301002 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
301001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism |
5 |
2 |
KH Xã hội & Nhân văn |
301003 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam |
3 |
5 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
10 |
10 |
|
1.2 |
- Khoa học xã hội
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
302003 |
Logic học
Logic |
2 |
1 |
KH Xã hội & Nhân văn |
701020 |
Kinh tế vi mô
Microeconomics |
3 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
|
5 |
5 |
|
1.3 |
Khoa học tự nhiên |
|
|
|
1.4 |
- Tiếng Anh
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
001215 |
Global Citizen English 5
Global Citizen English 5 |
9 |
2 |
TDT Creative Language Center |
001214 |
Global Citizen English 4
Global Citizen English 4 |
8 |
2 |
TDT Creative Language Center |
001212 |
Natural English 2
Natural English 2 |
5 |
1 |
TDT Creative Language Center |
001213 |
Global Citizen English 3
Global Citizen English 3 |
8 |
1 |
TDT Creative Language Center |
|
30 |
30 |
|
1.5 |
- Cơ sở tin học
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
503021 |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
2 |
3 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
503022 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
2 |
4 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
503034 |
Cơ sở tin học 3
Fundamentals of Informatics 3 |
1 |
5 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
|
5 |
5 |
|
1.6 |
- Kỹ năng hỗ trợ
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
L00001 |
Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development |
2 |
1 |
Bộ môn kỹ năng |
300071 |
Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills |
1 |
3 |
KH Xã hội & Nhân văn |
L00017 |
Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach |
0 |
1 |
Bộ môn kỹ năng |
L00018 |
Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life |
0 |
1 |
Bộ môn kỹ năng |
|
3 |
3 |
|
1.7 |
- Giáo dục thể chất
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D01001 |
Bơi lội
Swimming (Compulsory) |
0 |
2 |
Khoa học thể thao |
|
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
2-0 |
|
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01106 |
GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
3-0 |
|
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01201 |
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Cấp chứng chỉ GDTC |
1.8 |
- Giáo dục quốc phòng
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D02028 |
GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course |
0 |
2 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
D02030 |
GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course |
0 |
1 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
D02029 |
GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course |
0 |
3 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|
Cấp chứng chỉ GDQP |
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 98 tín chỉ |
|
2.1 |
- Kiến thức cơ sở
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
E01002 |
Luật hiến pháp
Constitutional Law |
3 |
1 |
Luật |
E01001 |
Lý luận Nhà nước và Pháp luật
State Theory and Law |
3 |
1 |
Luật |
E01003 |
Luật hành chính
Administrative Law |
3 |
2 |
Luật |
E01004 |
Những vấn đề chung về luật dân sự
General Issues in Civil Law |
2 |
2 |
Luật |
E00002 |
Phương pháp và kỹ năng luật học
Legal methods and skills |
2 |
1 |
Luật |
|
13 |
13 |
|
2.2 |
Kiến thức ngành |
75 |
65 |
10 |
2.2.1 |
-
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
E01011 |
Công pháp quốc tế
Public International Law |
3 |
6 |
Luật |
E01006 |
Tài sản, quyền sở hữu và thừa kế
Assets, Ownership and Inheritance |
3 |
2 |
Luật |
E01018 |
Luật lao động
Labor Law |
3 |
5 |
Luật |
E01043 |
Pháp luật về phòng vệ thương mại
Defence Trade Law |
2 |
6 |
Luật |
E01031 |
Tư vấn thành lập doanh nghiệp và tư vấn đầu tư
Business Establishment and Investment Consulting |
2 |
5 |
Luật |
E01009 |
Luật hợp đồng
Contract Law |
3 |
3 |
Luật |
E01030 |
Luật thương mại
Commercial Law |
3 |
4 |
Luật |
E01072 |
Tố tụng hình sự
Criminal Procedure |
4 |
4 |
Luật |
E01085 |
Luật hình sự 1
Criminal Law 1 |
3 |
2 |
Luật |
E01023 |
Luật sở hữu trí tuệ
Intellectual Property Law |
3 |
3 |
Luật |
E01113 |
Luật hình sự 2
Criminal Law 2 |
3 |
3 |
Luật |
E01041 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản tư vấn pháp luật (Kỹ năng thực hành 2)
Drafting Legal Advise Skills (Practical skill 2) |
2 |
6 |
Luật |
E01076 |
Luật thương mại quốc tế
International Commercial Law |
4 |
6 |
Luật |
E01075 |
Luật đất đai
Land Law |
3 |
7 |
Luật |
E01073 |
Luật tố tụng dân sự
Civil Procedure |
4 |
4 |
Luật |
E01017 |
Luật công ty
Company Law |
4 |
3 |
Luật |
E01098 |
Kỹ năng soạn thảo hợp đồng (Kỹ năng thực hành 3)
Drafting contract Skills (Practical skills 3) |
2 |
6 |
Luật |
|
Nhóm tự chọn 1 |
2 |
3-2 |
|
E01013 |
Luật hôn nhân và gia đình
Marriage and Family Law |
2 |
|
Luật |
E01012 |
Luật tố tụng hành chính
Administrative Procedure |
2 |
|
Luật |
|
Nhóm tự chọn 2 |
2 |
4-2 |
|
E01026 |
Trách nhiệm dân sự
Civil Liability |
2 |
|
Luật |
E01074 |
Các hợp đồng thông dụng
The common contracts |
2 |
|
Luật |
|
Nhóm tự chọn 3 |
2 |
5-2 |
|
E01040 |
Luật sư và thực hành nghề luật
Attorneys and Law practise |
2 |
|
Luật |
E01114 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản hành chính (Kỹ năng thực hành)
Skills in Drafting Administrative Documents |
2 |
|
Luật |
|
Nhóm tự chọn 4 |
2 |
6-2 |
|
E01034 |
Luật môi trường
Environment Law |
2 |
|
Luật |
E01111 |
Kỹ năng giải quyết tranh chấp Luật lao động (Kỹ năng thực hành)
Dispute resolution skills under labor law (Practical Skills) |
2 |
|
Luật |
E01060 |
Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
Customer Protection Law |
2 |
|
Luật |
|
59 |
51 |
8 |
2.2.2 |
- Kiến thức chuyên ngành
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
E01028 |
Nghĩa vụ ngoài hợp đồng
Tort Law |
3 |
5 |
Luật |
E01112 |
Pháp luật về Phá sản và trọng tài thương mại
Bankruptcy Law and Commercial Arbitration Law |
3 |
7 |
Luật |
E01045 |
Pháp luật về mua bán, sáp nhập công ty
M&A Law |
2 |
7 |
Luật |
E01097 |
Luật cạnh tranh
Competition Law |
3 |
7 |
Luật |
E01115 |
Luật thuế và ngân sách
Tax Law and Nation Budget |
3 |
5 |
Luật |
|
Nhóm tự chọn 5 |
2 |
7-2 |
|
E01049 |
Luật chứng khoán
Securities Law |
2 |
|
Luật |
E01051 |
Giải quyết xung đột pháp luật trong tư pháp quốc tế
Resolving Conflict of Jurisdiction in Private International Law |
2 |
|
Luật |
E01050 |
Pháp luật kinh doanh bất động sản
Real Estate Law |
2 |
|
Luật |
|
16 |
14 |
2 |
2.3 |
- Tập sự nghề nghiệp
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
E01100 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
4 |
8 |
Luật |
E11CM2 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
0 |
8 |
Luật |
|
4 |
4 |
|
2.4 |
- Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
-
Khóa luận tốt nghiệp:
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
E01151 |
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
6 |
|
Luật |
Tự chọn chuyên ngành:
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
E01116 |
Pháp luật về quản trị công ty
Corporate Governance Law |
3 |
|
Luật |
E01117 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản trong tố tụng dân sự
Legal writing in Civil Procedure |
3 |
|
Luật |
|
6 |
|
6 |
|
Tổng cộng |
151 |
135 |
16 |