Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
Chuyên ngành Luật kinh tế
Business Law |
E01045 |
Pháp luật về mua bán, sáp nhập công ty
M&A Law |
2 |
7 |
Luật |
E01046 |
Pháp luật về xúc tiến thương mại
Trade Promotion Law |
2 |
7 |
Luật |
E01049 |
Luật chứng khoán
Securities Law |
2 |
7 |
Luật |
|
Nhóm tự chọn 4 (Luật kinh tế)
|
10 |
7-10 |
|
E01054 |
Pháp luật thi hành án dân sự
Civil Law Enforcement |
2 |
|
Luật |
E01060 |
Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
Customer Protection Law |
2 |
|
Luật |
E01051 |
Giải quyết xung đột pháp luật trong tư pháp quốc tế
Resolving Conflict of Jurisdiction in Private International Law |
2 |
|
Luật |
E01052 |
Hợp đồng lao động và giải quyết tranh chấp lao động
Labour Law and Labour Dispute |
2 |
|
Luật |
E01047 |
Pháp luật kinh doanh bảo hiểm
Insurance Business Law |
2 |
|
Luật |
E01122 |
Thủ tục đăng ký quyền sở hữu công nghiệp
Registration of Industrial Property Procedure |
2 |
|
Luật |
E01050 |
Pháp luật kinh doanh bất động sản
Real Estate Law |
2 |
|
Luật |
E01053 |
Tập quán thương mại quốc tế
International Trade Pratice |
2 |
|
Luật |
Chuyên ngành Luật dân sự
Civil Law |
E01054 |
Pháp luật thi hành án dân sự
Civil Law Enforcement |
2 |
7 |
Luật |
E01052 |
Hợp đồng lao động và giải quyết tranh chấp lao động
Labour Law and Labour Dispute |
2 |
7 |
Luật |
E01056 |
Pháp luật về công chứng và giao dịch bảo đảm
Law on Notaries and Secured Transaction |
2 |
7 |
Luật |
|
Nhóm tự chọn 4 (Luật dân sự) |
10 |
7-10 |
|
E01057 |
Kỹ năng đàm phán và soạn thảo hợp đồng
Negotiation and Drafting Contract Skills |
2 |
|
Luật |
E01047 |
Pháp luật kinh doanh bảo hiểm
Insurance Business Law |
2 |
|
Luật |
E01060 |
Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
Customer Protection Law |
2 |
|
Luật |
E01122 |
Thủ tục đăng ký quyền sở hữu công nghiệp
Registration of Industrial Property Procedure |
2 |
|
Luật |
E01155 |
Nghiệp vụ thư ký tòa dân sự
Judicial Secretary in Civil Court |
2 |
|
Luật |
E01053 |
Tập quán thương mại quốc tế
International Trade Pratice |
2 |
|
Luật |
Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế
International Business Law |
E01043 |
Pháp luật về phòng vệ thương mại
Defence Trade Law |
2 |
7 |
Luật |
E01066 |
Công ước Viena về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Vienna Convention on Contracts for International Sale of Goods |
2 |
7 |
Luật |
E01069 |
Luật hàng hải và vận tải đường biển
Maritime and Marine Transport Law |
2 |
7 |
Luật |
E01064 |
Thanh toán quốc tế
International Payment |
2 |
7 |
Tài chính ngân hàng |
E01053 |
Tập quán thương mại quốc tế
International Trade Pratice |
2 |
7 |
Luật |
|
Nhóm tự chọn 4 (Luật kinh doanh quốc tế) |
6 |
7-6 |
|
E01051 |
Giải quyết xung đột pháp luật trong tư pháp quốc tế
Resolving Conflict of Jurisdiction in Private International Law |
2 |
|
Luật |
E01124 |
Đầu tư quốc tế
International Investment |
2 |
|
Luật |
E01123 |
Lễ tân ngoại giao
Protocol |
2 |
|
Luật |
E01067 |
Pháp luật quốc tế về sở hữu trí tuệ
International Intellectual Property Law |
2 |
|
Luật |
E01125 |
Nghiệp vụ lãnh sự
Consular Practice |
2 |
|
Luật |
Chuyên ngành Luật hình sự
Criminal Law |
E01087 |
Luật tố tụng hình sự chuyên sâu
Advanced Criminal Law |
2 |
7 |
Luật |
E01086 |
Luật hình sự chuyên sâu
Criminal Law |
4 |
7 |
Luật |
|
Nhóm tự chọn 4 (Luật hình sự) |
10 |
7-10 |
|
E01027 |
Tâm lý học tư pháp
Psychology |
2 |
|
Luật |
E01093 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản tố tụng hình sự
Legal Writing in Criminal Procedures |
2 |
|
Luật |
E01126 |
Thi hành án hình sự
Criminal Investigation |
2 |
|
Luật |
E01128 |
Tâm thần học tư pháp
Forensic Psychology |
2 |
|
Luật |
E01129 |
Nghiệp vụ thư ký tòa án
Judicial Secretary |
2 |
|
Luật |
E01127 |
Giám định pháp y
Forensic Medicine |
2 |
|
Luật |
E01089 |
Hoạt động bào chữa trong tố tụng hình sự
Criminal Defense in Civil Procedures |
2 |
|
Luật |
E01092 |
Khoa học điều tra hình sự
Criminal Inverstigation |
2 |
|
Luật |